Có 2 kết quả:
社会经济 shè huì jīng jì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 社會經濟 shè huì jīng jì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
shè huì jīng jì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
socio-economic
Bình luận 0
shè huì jīng jì ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
socio-economic
Bình luận 0